site stats

Recurring la gi

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Recurrent Webrecurring. coming back. a revenant ghost. Synonyms: revenant. Similar: recur: happen or occur again. This is a recurring story. Synonyms: repeat. recur: return in thought or speech …

Recurrent là gì, Nghĩa của từ Recurrent Từ điển Anh - Việt

Webrecurring: 1 adj coming back Synonyms: revenant continual occurring without interruption; chiefly restricted to what recurs regularly or frequently in a prolonged and closely spaced … WebTừ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurring. Từ điển Anh Việt recurring /ri'kə:riɳ/ * tính từ trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ (toán học) tuần hoàn recurring decimal: số thập phân hoàn toàn Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành recurring * kinh tế diễn ra luôn định kỳ liên tục trở lại luôn tuần hoàn Từ điển Anh Anh - Wordnet recurring coming back cottage health urgent care buellton https://dvbattery.com

Phép tịnh tiến recurring thành Tiếng Việt, ví dụ trong ngữ cảnh

Webđịnh kỳ. trở lại luôn. tuần hoàn. recurrent (recurring) cost. chi phí tuần hoàn. recurring endowment insurance policy. đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn. recurring endowment … WebRecurring payment (hay transaction, subsequent payment): Là một giao dịch hay yêu cu thanh toán được lặp lại từ lần giao dịch đầu tiên. Ví dụ, giao dịch đăng ký thanh toán hàng tuần, hàng tháng. eCommerce WebRecurrent Abdominal Pain Overview Symptoms Causes Diagnosis Treatments Frequent abdominal pain: Overview Frequent abdominal pain means you have belly pain that occurs at least 3 times over 3 months. Sometimes the pain is linked to eating certain foods or having a bowel movement. But most of the time the pain cannot be explained. cottage health virtual care

2 Easy Tips to Remember Reoccurring vs Recurring

Category:Non-recurring income là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Tags:Recurring la gi

Recurring la gi

Recurring decimal nghĩa là gì? - dictionary4it.com

WebMar 29, 2024 · Recurring revenue is the portion of a company's revenue that is expected to continue in the future. Unlike one-off sales, these revenues are predictable, stable and can … Webcó định kỳ, lại diễn ra, trở lại luôn là các bản dịch hàng đầu của "recurring" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: There seems to be a recurring issue here. ↔ Có vẻ như có một vấn đề luôn …

Recurring la gi

Did you know?

WebRecurrent Nghe phát âm Mục lục 1 /ri´kʌrənt/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ 2.1.2 (y học) hồi quy 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 truy toán, trả lại, lặp 3.2 Y học 3.2.1 tái hồi 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 lặp 3.3.2 lặp lại 3.3.3 trả lại 3.4 Kinh tế 3.4.1 định kỳ (phát sinh) 3.4.2 tái đi tái lại WebSep 16, 2024 · Từ định nghĩa doanh thu và doanh thu định kỳ, ta có thể suy ra được định nghĩa Annual recurring revenue là gì như sau: Annual recurring revenue (ARR) – Doanh thu định kỳ hàng năm, là tổng doanh thu mà doanh nghiệp dự kiến sẽ …

WebRecurrent là gì? Recurrent là Trở Lại Luôn; Thường Xuyên (Phát Sinh); Định Kỳ (Phát Sinh). Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. …

WebThe buyers pay for the recurring cost. Những người mua trả chi phí định kỳ. The fields use a decimal number. Các lĩnh vực này sử dụng một con số thập phân. The decimal scale is very popular nowadays. Ngày nay hệ thống đo thập phân được dùng rất phổ biến. The decimal 0.61 stands for 61 hundredths. WebMay 4, 2024 · Hình minh hoạ (Nguồn: awai) Bán hàng lặp lại. Khái niệm. Bán hàng lặp lại trong tiếng Anh được gọi là Repeat sales hay Replacement sale hay Repurchase.. Bán hàng lặp lại là việc khách hàng mua hàng để thay thế các mặt hàng hay dịch vụ tương tự mà họ đã mua trước đó.. Bán hàng lặp lại là một ví dụ cho sự trung ...

WebNon-recurring cost là Phi định kỳ chi phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-recurring cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Phí bất thường, chi phí, hoặc mất mát đó là khó có khả năng xảy ra một …

WebRecurrent là gì? Recurrent là Trở Lại Luôn; Thường Xuyên (Phát Sinh); Định Kỳ (Phát Sinh). Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Recurrent . Tổng kết cottage hearth witchcraftWebThe first phrase, "a recurring problem," means that the problem has likely happened multiple times already and continues to happen or seems likely to continue happening.. The second phrase, "a reoccurring problem," … cottage herbery nurseryhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Decimal breathing leafWebCách tính Annual recurring revenue. Sau khi đã tính được chỉ số MRR, để có thể tính được ARR, doanh nghiệp chỉ việc nhân doanh thu định kỳ hàng tháng với 12 theo công thức sau. Doanh thu định kỳ hàng năm (Annual recurring revenue) = Doanh thu định kỳ hàng tháng (Monthly recurring revenue ... cottage herb coWebBản dịch của recurrent trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 反復出現的, 再次發生的, 重新產生的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 反复出现的, 再次发生的, 重新产生的… breathing led arduinoWebRecurring là gì? Recurring là Trở Lại Luôn; Diễn Ra Luôn; Tuần Hoàn; Định Kỳ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các … breathing leatherWebRecurrent Costs. Recurrent Costs là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Recurrent Costs - Definition Recurrent Costs - Kinh tế. cottage hill baptist church facebook